Chiều cao cơ bản của cột điên cao bao nhiêu mét?

Trong thế giới hiện đại, cột điện đóng vai trò vô cùng quan trọng, là xương sống của hệ thống truyền tải điện năng từ các nhà máy đến từng hộ gia đình, cơ quan, và nhà máy sản xuất. Bài viết này VNLICO sẽ cùng bạn khám phá những khía cạnh quan trọng của cột điện, từ đặc điểm kỹ thuật đến các quy chuẩn an toàn, nhằm mang đến cái nhìn toàn diện và sâu sắc về một thành phần thiết yếu của hệ thống hạ tầng điện lực.

Cột điện cao bao nhiêu mét?

Chiều cao của cột điện thường phụ thuộc vào mục đích sử dụng và loại cột. Dưới đây là một số thông tin chung về chiều cao của các loại cột điện:

  • Cột điện hạ thế(dùng cho lưới điện hạ áp, dưới 1.000V): Thường có chiều cao từ 8 đến 12 mét.
  • Cột điện trung thế (dùng cho lưới điện trung áp, từ 1.000V đến 35.000V): Chiều cao thường từ 12 đến 18 mét.
  • Cột điện cao thế (dùng cho lưới điện cao áp, trên 35.000V): Có thể cao từ 18 đến 30 mét hoặc hơn, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và địa hình nơi lắp đặt.

Các cột điện đặc biệt, chẳng hạn như cột điện siêu cao áp hoặc cột điện dùng cho các tuyến truyền tải đặc biệt, có thể cao hơn rất nhiều, thậm chí trên 50 mét. Chiều cao cụ thể sẽ được quyết định bởi nhiều yếu tố như khoảng cách giữa các cột, độ an toàn và các tiêu chuẩn kỹ thuật khác.

Cột điện cao bao nhiêu mét?
Cột điện cao bao nhiêu mét?

Khoảng cách giữa 2 cột điện là bao nhiêu mét?

Khoảng cách giữa hai cột điện (hay còn gọi là khoảng trụ) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại cột điện, loại dây dẫn, địa hình và yêu cầu kỹ thuật của mạng lưới điện. Dưới đây là một số thông tin chung:

Khoảng cách cột điện hạ thế

Khoảng cách giữa hai cột thường dao động từ 30 đến 50 mét. Tuy nhiên, khoảng cách này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện địa hình và thiết kế cụ thể của lưới điện.

Khoảng cách giữa 2 trụ điện trung thế

Khoảng cách giữa các cột điện trung thế thường từ 50 đến 150 mét, phụ thuộc vào đường kính của dây dẫn và tải trọng của cột.

Khoảng cách giữa 2 trụ điện cao thế

Khoảng cách giữa các cột điện cao thế có thể từ 200 đến 400 mét hoặc thậm chí xa hơn, tùy thuộc vào độ căng của dây dẫn, trọng lượng và thiết kế của hệ thống truyền tải.

Việc xác định khoảng cách chính xác giữa các cột điện cần phải dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật, điều kiện địa hình cụ thể và các quy định an toàn liên quan đến lưới điện.

Khoảng cách giữa 2 cột điện là bao nhiêu mét?
Khoảng cách giữa 2 cột điện là bao nhiêu mét?

Quy định an toàn về xây dựng cột điện cao áp

Quy định an toàn về xây dựng cột điện cao áp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho con người, tài sản và sự ổn định của hệ thống điện. Ở Việt Nam, việc xây dựng và vận hành cột điện cao áp phải tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể. Dưới đây là một số quy định chính:

Khoảng cách an toàn

   – Khoảng cách từ cột điện cao áp đến các công trình xây dựng, nhà cửa phải tuân thủ theo tiêu chuẩn, thường ít nhất từ 6 đến 7 mét đối với đường dây 110kV, và xa hơn đối với các mức điện áp cao hơn.

Chiều cao của cột điện

   – Chiều cao của cột điện phải đảm bảo để dây dẫn không chạm vào cây cối, công trình, phương tiện di chuyển. Đối với cột điện cao áp, chiều cao tối thiểu thường là từ 18 đến 30 mét, tùy thuộc vào mức điện áp và địa hình.

Vật liệu và thiết kế cột

   – Cột điện phải được thiết kế và xây dựng từ vật liệu chất lượng cao, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế phải đảm bảo tính ổn định và độ bền theo thời gian.

Dây dẫn

   – Dây dẫn phải được căng đúng cách, có độ võng phù hợp để tránh bị căng quá mức hay chùng quá mức. Dây dẫn phải chịu được tải trọng cơ học và điện học.

Biển báo và hệ thống bảo vệ

   – Các cột điện cao áp phải có biển báo rõ ràng để cảnh báo nguy hiểm. Hệ thống bảo vệ chống sét và chống quá điện áp phải được lắp đặt đầy đủ.

Kiểm tra và bảo dưỡng

   – Cột điện cao áp phải được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo an toàn và hoạt động ổn định. Các bộ phận như cách điện, dây dẫn, và cột phải được kiểm tra kỹ lưỡng.

Quy định về hành lang an toàn lưới điện

   – Hành lang an toàn lưới điện cao áp phải được thiết lập và duy trì. Không được xây dựng, trồng cây hoặc đặt vật thể trong hành lang này nếu không có sự cho phép của cơ quan quản lý điện lực.

Những quy định này thường được chi tiết hóa trong các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia như TCVN (Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam) và các văn bản pháp luật liên quan. Việc tuân thủ các quy định này là bắt buộc để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc xây dựng và vận hành hệ thống điện cao áp.

Quy định an toàn về xây dựng cột điện cao áp
Quy định an toàn về xây dựng cột điện cao áp

Quy định khoảng cách an toàn phóng điện

Khoảng cách an toàn phóng điện được quy định để đảm bảo an toàn cho con người và tài sản xung quanh các công trình điện. Dưới đây là các quy định cụ thể về khoảng cách an toàn phóng điện theo tiêu chuẩn Việt Nam:

Khoảng cách an toàn phóng điện cho đường dây cao áp trên không:

Đường dây 110 kV

   – Khoảng cách an toàn theo chiều ngang: 1,5 mét

   – Khoảng cách an toàn theo chiều dọc: 3,0 mét

Đường dây 220 kV

   – Khoảng cách an toàn theo chiều ngang: 3,0 mét

   – Khoảng cách an toàn theo chiều dọc: 4,0 mét

Đường dây 500 kV

   – Khoảng cách an toàn theo chiều ngang: 4,5 mét

   – Khoảng cách an toàn theo chiều dọc: 6,0 mét

Khoảng cách an toàn phóng điện cho trạm biến áp

Trạm biến áp 110 kV

   – Khoảng cách an toàn tối thiểu từ phần dẫn điện đến nơi làm việc: 1,5 mét

Trạm biến áp 220 kV

   – Khoảng cách an toàn tối thiểu từ phần dẫn điện đến nơi làm việc: 3,0 mét

Trạm biến áp 500 kV

   – Khoảng cách an toàn tối thiểu từ phần dẫn điện đến nơi làm việc: 5,0 mét

Khoảng cách an toàn cho các công trình xây dựng

Đường dây điện cao áp 110 kV

  – Khoảng cách an toàn từ dây dẫn đến công trình: ít nhất 6,0 mét

Đường dây điện cao áp 220 kV

  – Khoảng cách an toàn từ dây dẫn đến công trình: ít nhất 7,0 mét

Đường dây điện cao áp 500 kV

  – Khoảng cách an toàn từ dây dẫn đến công trình: ít nhất 8,0 mét

Quy định về hành lang an toàn lưới điện

Hành lang an toàn

  – Không được xây dựng nhà cửa, công trình hay trồng cây cao trong phạm vi hành lang an toàn lưới điện. Hành lang này được xác định dựa trên khoảng cách an toàn phóng điện và thường được quy định rõ ràng trong các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia.

Quy định khoảng cách an toàn phóng điện
Quy định khoảng cách an toàn phóng điện

Các khoảng cách trên được thiết lập để đảm bảo rằng ngay cả trong trường hợp có sự cố như dây dẫn bị đứt, không gây nguy hiểm cho con người và tài sản. Các tiêu chuẩn và quy định này thường được chi tiết hóa trong các tài liệu kỹ thuật như TCVN (Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam) và các quy định an toàn điện lực do cơ quan quản lý điện lực ban hành.

Tổng kết

Cột điện với vai trò không thể thiếu trong hệ thống truyền tải điện năng, không chỉ là biểu tượng của sự phát triển và hiện đại hóa mà còn là minh chứng cho sự tiến bộ kỹ thuật và quản lý an toàn. Hiểu rõ về cấu trúc, chức năng và các quy định an toàn liên quan đến cột điện giúp chúng ta trân trọng hơn công sức của những người làm việc trong ngành điện lực, đồng thời nâng cao ý thức bảo vệ hành lang an toàn điện. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, cột điện sẽ tiếp tục được cải tiến, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về điện năng, góp phần xây dựng một tương lai bền vững và thịnh vượng.

Hãy liên hệ VNLICO nếu bạn còn bất cứ thắc mắc gì nhé!

Đánh giá post

THÔNG TIN LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH SX TM DV XNK CHIẾU SÁNG VIỆT NAM
  • Địa Chỉ: 31A Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Thuận, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
  • VPGD: 36 đường dẫn HCM, Tân Túc, Bình Chánh, HCM (Địa chỉ cũ: D3/42 Nguyễn Văn Linh, Tân Túc, Bình Chánh, HCM)
  • Điện thoại: (0283) 6368520 – Fax: 083 6368520
  • Hotline / Zalo 1: 0901767697 (Bùi Thị Minh Trang)
  • Hotline / Zalo 2: 0936977197 (Huỳnh Thanh Lâm)
  • Hotline / Zalo 3: 0906026769 (Đỗ Thị Thanh Nhã)
  • Kỹ thuật / Zalo: 0937818489 (Văn Long)
  • Email: trudendien@gmail.com
chat zalo chat tawk goi lai